Sorting to many groups based on product’s weight, high speed, dynamic check weight and stable operation, high accuracy, effective product sorting mechanism
MÃ SẢN PHẨM / MODEL |
AV-WE-MS-15 |
AV-WE-MS-22 |
AV-WE-MS-30 |
AV-WE-MS-45 |
Khoảng trọng lượng cân được/Detecting range |
10 – 300g |
10 – 1,200g |
10 – 3,000g |
50g – 15kg |
Mức cân (độ chia)/Scale Interval |
0.1g |
0.1g |
0.5g |
0.5g |
Độ chính xác/Accuracy |
± 0.1g |
± 0.2g |
± 0.5g |
± 1g |
Tốc độ cân tối đa/Max speed |
150 sp/p (pcs/min) |
150 sp/p (pcs/min) |
150 sp/p (pcs/min) |
48 sp/p (pcs/min) |
Kích thước sản phẩm/Detecting product’s size |
150 x 250 mm |
220 x 250 mm |
300 x 350 mm |
450 x 600 mm |
Độ rộng băng tải (mm)/Belt width (mm) |
150 |
220 |
300 |
450 |
Công nghệ cân /Weight sensor |
Load cell kép Double-beam load cell |
|||
Loại băng tải/Conveyor belt |
Băng tải đạt tiêu chuẩn thực phẩm Foods grade belt |
|||
Màn hình thao tác, hiển thị/Display screen |
7,10 inch – màn hình cảm ứng màu Full color touch screen |
|||
Thông số cấu hình/Configure parameters |
Sản phẩm, khoảng trọng lượng, mức cao, mức thấp, tốc độ… Product name, standard/over/under weight, belt speed… |
|||
Thông báo lỗi/Error message |
Khoảng cách sản phẩm quá gần, Sản phẩm quá dài, lỗi cài đặt, lỗi thiết bị, cảm biến… Products too close, product to long, setting error, sensor error… |
|||
Bộ nhớ/Memory storage |
100 sản phẩm/100 models |
|||
Cơ cấu phân loại/Rejector |
Khí nén hoặc tay gạt/Air jet or Pusher |
|||
Cấu trúc bảo vệ/Protection level |
IP65 |
|||
Nguồn điện/Power |
220V – 1 pha/220V – Single phase |
|||
Phụ kiện tiêu chuẩn/Standart accessories |
Kính chắn gió trong suốt, cảm biến hình ảnh Transparent windshield cover, photo sensor |
High speed, dynamic check weight and stable operation, high accuracy, effective product sorting mechanism